Có 2 kết quả:

深閉固拒 shēn bì gù jù ㄕㄣ ㄅㄧˋ ㄍㄨˋ ㄐㄩˋ深闭固拒 shēn bì gù jù ㄕㄣ ㄅㄧˋ ㄍㄨˋ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) deep, closed and refusing (idiom); obstinate
(2) stubborn and perverse

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) deep, closed and refusing (idiom); obstinate
(2) stubborn and perverse

Bình luận 0